Trường THCS Thiệu Khánh thông báo kết quả thi vào lớp 10 năm học 2024-2025
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ THANH HÓA | ||||||||||
TRƯỜNG THCS THIỆU KHÁNH | ||||||||||
KẾT QUẢ TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2024 – 2025 | ||||||||||
TT | Họ và tên | Lớp | Trường THPT tuyển thẳng | Đậu chuyên Lam Sơn (nhập THPT chuyên Lam Sơn) | Trường THPT dự thi (không bao gồm chuyên Lam Sơn) | Điểm môn thi (không nhập điểm đối với HS đậu chuyên Lam Sơn) | Điểm tổng dự thi | Ghi chú | ||
Toán | Ngữ văn | Tiếng Anh | ||||||||
I, Năm TN 2023-2024 | ||||||||||
1 | Đặng Thị Quỳnh Anh | 9B | THPT chuyên Lam Sơn | 42,55 | Á khoa chuyên Hoá Lam Sơn | |||||
2 | Nguyễn Phương Dung | 9B | THPT Hàm Rồng | 8,00 | 8,00 | 8,40 | 40.4 | |||
3 | Tạ Thị Thùy Dung | 9B | THPT Hàm Rồng | 6,00 | 8,00 | 8,00 | 36,00 | |||
4 | Dương Hồng Anh Đức | 9B | THPT Hàm Rồng | 7,75 | 8,00 | 7,20 | 38,70 | |||
5 | Trịnh Khánh Linh | 9B | THPT Hàm Rồng | 6,00 | 8,00 | 8,60 | 36,60 | |||
6 | Phan Nhật Minh | 9B | THPT Hàm Rồng | 8,00 | 8,00 | 8,20 | 40,20 | |||
7 | Lê Minh Quang | 9B | THPT Hàm Rồng | 9,00 | 8,00 | 8,80 | 42,80 | |||
8 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 9B | THPT Hàm Rồng | 8,50 | 8,00 | 7,60 | 40,60 | |||
9 | Dương Xuân Trọng Thanh | 9B | THPT Nguyễn Trãi | 6,00 | 7,25 | 9,00 | 35,50 | |||
10 | Dương Thị Anh Thư | 9B | THPT Nguyễn Trãi | 6,00 | 7,50 | 8,20 | 35,20 | |||
11 | Nguyễn Ngọc Ánh | 9A | THPT Nguyễn Trãi | 5,50 | 8,25 | 6,20 | 33,70 | |||
12 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 9B | THPT Nguyễn Trãi | 6,00 | 7,75 | 8,20 | 35,70 | |||
13 | Nguyễn Thị Hà Anh | 9B | THPT Nguyễn Trãi | 6,25 | 7,75 | 6,60 | 34,60 | |||
14 | Nguyễn Thị Minh | 9B | THPT Nguyễn Trãi | 6,00 | 6,75 | 7,80 | 33,30 | |||
15 | Dương Văn Nam | 9B | THPT Nguyễn Trãi | 7,75 | 7,25 | 8,00 | 38,00 | |||
16 | Đinh Nguyễn Thảo Nhi | 9B | THPT Nguyễn Trãi | 6,50 | 7,00 | 8,00 | 35,00 | |||
17 | Dương Mai Phương | 9B | THPT Nguyễn Trãi | 7,25 | 7,50 | 6,80 | 36,30 | |||
18 | Hoàng Đình Tùng | 9B | THPT Nguyễn Trãi | 5,50 | 8,00 | 7,40 | 34,40 | |||
19 | Trịnh Thị Phương Anh | 9B | THPT Nguyễn Trãi | 7,50 | 6,00 | 6,20 | 32,20 | |||
20 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 9B | THPT Nguyễn Trãi | 6,75 | 8,50 | 6,60 | 37,10 | |||
21 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 9B | THPT Nguyễn Trãi | 8,50 | 6,00 | 6,00 | 35,00 | |||
22 | Phạm Thị Khánh Linh | 9A | Lê Văn Hưu | 6,00 | 6,00 | 5,60 | 29,60 | |||
23 | Đỗ Thị Diễm Quỳnh | 9A | Lê Văn Hưu | 5,25 | 8,25 | 4,40 | 31,40 | |||
24 | Đỗ Mạnh Vũ | 9A | Lê Văn Hưu | 6,00 | 6,75 | 8,00 | 33,50 | |||
25 | Phạm Thị Khánh Băng | 9B | Lê Văn Hưu | 6,75 | 7,75 | 6,60 | 35,60 | |||
26 | Hoàng Thị Linh | 9B | Lê Văn Hưu | 5,50 | 6,75 | 5,60 | 30,10 | |||
27 | Lê Thị Tuyết Nhi | 9B | Lê Văn Hưu | 5,25 | 7,75 | 5,80 | 31,80 | |||
28 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 9B | Lê Văn Hưu | 7,00 | 6,50 | 6,80 | 33,80 | |||
29 | Đỗ Thanh Trúc | 9B | Lê Văn Hưu | 5,50 | 7,75 | 8,20 | 34,70 | |||
30 | Nguyễn Thị Thương | 9B | Lê Văn Hưu | 6,00 | 7,50 | 6,60 | 33,60 | |||
31 | Nguỹen Thị Thoa | 9B | Lê Văn Hưu | 6,00 | 7,25 | 5,40 | 31,90 | |||
32 | Nguyễn Thị Như Hậu | 9C | Lê Văn Hưu | 5,25 | 7,25 | 4,60 | 29,60 | |||
33 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 9C | Nguyễn Quán Nho | 6,25 | 6,25 | 4,00 | 29,00 | |||
34 | Trần Thị Đạo | 9C | Nguyễn Quán Nho | 6,25 | 8,50 | 4,60 | 34,10 | |||
35 | Lê Trần Quỳnh Anh | 9B | Nguyễn Quán Nho | 5,25 | 8,00 | 5,80 | 32,30 | |||
36 | Nguyễn Khắc Tú | 9C | Nguyễn Quán Nho | 5,75 | 7,50 | 5,80 | 32,30 | |||
37 | Trịnh Văn Tuấn Anh | 9B | Nguyễn Quán Nho | 5,50 | 8,00 | 5,20 | 32,20 | |||
38 | Lê Thị Thu Hà | 9A | Nguyễn Quán Nho | 5,50 | 8,00 | 5,00 | 32,00 | |||
39 | Nguyễn Lê Phương Anh | 9C | Nguyễn Quán Nho | 6,50 | 7,50 | 3,60 | 31,60 | |||
40 | Nguyễn Đình Thanh Tùng | 9A | Nguyễn Quán Nho | 7,00 | 7,00 | 3,40 | 31,40 | |||
41 | Đoàn Văn Việt Anh | 9C | Nguyễn Quán Nho | 5,50 | 8,00 | 4,40 | 31,40 | |||
42 | Đinh Lê Tố Uyên | 9B | Nguyễn Quán Nho | 5,75 | 7,50 | 4,40 | 30,90 | |||
43 | Phạm Văn Huy | 9C | Nguyễn Quán Nho | 6,25 | 7,25 | 3,00 | 30,00 | |||
44 | Mai Tuấn Vũ | 9C | Nguyễn Quán Nho | 5,75 | 6,50 | 5,40 | 29,90 | |||
45 | Nguyễn Thảo My | 9C | Nguyễn Quán Nho | 4,50 | 8,25 | 4,40 | 29,90 | |||
46 | Mạnh Sỹ Tuấn Tú | 9A | Nguyễn Quán Nho | 5,50 | 7,50 | 3,80 | 29,80 | |||
47 | Nguyễn Thị Kim Thúy | 9C | Nguyễn Quán Nho | 5,75 | 6,75 | 4,40 | 29,40 | |||
48 | Nguyễn Thị Lan Anh | 9C | Nguyễn Quán Nho | 5,00 | 7,75 | 3,80 | 29,30 | |||
49 | Mạnh Sỹ Toàn | 9A | Nguyễn Quán Nho | 5,50 | 7,00 | 4,20 | 29,20 | |||
50 | Nguyễn Văn Tới | 9C | Nguyễn Quán Nho | 3,75 | 7,25 | 6,80 | 28,80 | |||
51 | Ngô Anh Tuấn | 9A | Nguyễn Quán Nho | 5,25 | 7,00 | 4,20 | 28,70 | |||
52 | Tạ Quang Hiệp | 9A | Nguyễn Quán Nho | 6,25 | 6,75 | 2,60 | 28,60 | |||
53 | Dương Thị Hồng Ngọc | 9C | Nguyễn Quán Nho | 4,25 | 7,50 | 4,60 | 28,10 | |||
54 | Đỗ Văn Tuấn | 9C | Nguyễn Quán Nho | 5,50 | 6,25 | 4,60 | 28,10 | |||
55 | Phạm Đình Gia Bảo | 9C | Nguyễn Quán Nho | 4,75 | 7,00 | 4,00 | 27,50 | |||
56 | Trần Thị Kim Tuyền | 9A | Nguyễn Quán Nho | 6,00 | 6,25 | 2,80 | 27,30 | |||
57 | Dương Thị Xuân | 9B | Đông Sơn 1 | 8,25 | 8,00 | 6,60 | 39,10 | |||
58 | Kim Thị Hà Trang | 9A | Đông Sơn 1 | 6,50 | 7,75 | 8,60 | 37,10 | |||
59 | Dương Nguyễn Trung Kiên | 9B | Đông Sơn 1 | 7,25 | 7,75 | 6,60 | 36,60 | |||
60 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 9B | Đông Sơn 1 | 6,00 | 8,00 | 8,40 | 36,40 | |||
61 | Phùng Thị Thảo Vy | 9C | Đông Sơn 1 | 6,75 | 8,00 | 6,00 | 35,50 | |||
62 | Đỗ Trọng Kiên | 9B | Đông Sơn 1 | 7,00 | 6,50 | 7,20 | 34,20 | |||
63 | Lê Viết Đức Duy | 9B | Đông Sơn 1 | 5,25 | 7,75 | 7,60 | 33,60 | |||
64 | Đặng Đình Quốc Hưng | 9B | Đông Sơn 1 | 6,25 | 7,50 | 5,40 | 32,90 | |||
65 | Vũ Lê Huyền Trang | 9B | Đông Sơn 1 | 6,00 | 6,75 | 7,20 | 32,70 | |||
66 | Dương Thị Huyền Chi | 9A | Đông Sơn 1 | 4,75 | 7,75 | 7,20 | 32,20 | |||
67 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 9B | Đông Sơn 1 | 6,00 | 6,50 | 7,00 | 32,00 | |||
68 | Nguyễn Gia Quang | 9B | Đông Sơn 1 | 5,75 | 7,00 | 5,80 | 31,30 | |||
69 | Kim Thị Mai Phương | 9B | Đông Sơn 1 | 4,00 | 7,50 | 8,20 | 31,20 | |||
70 | Đỗ Thị Khánh Ly | 9A | Đông Sơn 1 | 5,00 | 8,50 | 6,00 | 33,00 | |||
71 | Phạm Đình Lực | 9B | Đông Sơn 1 | 5,25 | 8,00 | 7,20 | 33,70 | |||
72 | Nguyễn Công Mạnh | 9B | Đông Sơn 1 | 7,25 | 7,00 | 6,80 | 35,30 | |||
73 | Kim Thị Phương Anh | 9A | Nguyễn Mông Tuân | 4,25 | 8,00 | 6,00 | 30,50 | |||
74 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 9A | Nguyễn Mông Tuân | 5,25 | 7,00 | 5,00 | 29,50 | |||
75 | Hồ Thị Minh Phúc | 9A | Nguyễn Mông Tuân | 5,50 | 7,75 | 4,80 | 31,30 | |||
76 | Đỗ Thị Huyền Trang | 9A | Nguyễn Mông Tuân | 5,50 | 8,00 | 2,20 | 29,20 | |||
77 | Trần Thị Yến | 9A | Nguyễn Mông Tuân | 5,75 | 7,50 | 4,00 | 30,50 | |||
78 | Lê Văn Việt | 9C | Nguyễn Mông Tuân | 6,00 | 6,50 | 6,20 | 31,20 | |||
79 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 9C | Nguyễn Mông Tuân | 4,50 | 7,25 | 5,80 | 29,30 | |||
80 | Hoàng Ngọc Hoàng Hải | 9A | Nguyễn Mông Tuân | 6,00 | 7,00 | 3,40 | 29,40 | |||
81 | Lê Phạm Mai Hương | 9B | THPT Triệu Sơn II | 9,50 | 8,25 | 7,40 | 42,90 | |||
82 | Lê Công Minh | 9A | Nguyễn Quán Nho | 5.5 | 6.5 | 3,00 | 27,00 | |||
83 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 9C | Nguyễn Quán Nho | 3.5 | 7.25 | 5.4 | 26.9 | |||
84 | Dương Thị Thủy | 9C | Nguyễn Quán Nho | 6.25 | 5,00 | 4.4 | 26.9 | |||
85 | Đỗ Văn Quân | 9A | Nguyễn Quán Nho | 4.75 | 7.25 | 2.8 | 26.8 | |||
86 | Đỗ Hoàng Sỹ | 9B | Nguyễn Quán Nho | 5.5 | 6,00 | 3.8 | 26.8 | |||
87 | Đỗ Thị Minh Phương | 9C | Nguyễn Quán Nho | 5,00 | 6,00 | 4.4 | 26.4 | |||
88 | Nguyễn Công Chí | 9C | Nguyễn Quán Nho | 5.5 | 6,00 | 3,00 | 26,00 | |||
89 | Nguyễn Hữu Phan | 9B | Nguyễn Quán Nho | 5.5 | 5.25 | 3.2 | 24.7 | |||
90 | Lý Thị Nụ | 9C | Nguyễn Quán Nho | 5.5 | 5.5 | 2.6 | 24.6 | |||
91 | Ngô Thị Chung Thúy | 9A | Nguyễn Quán Nho | 3,00 | 7,00 | 3.6 | 23.6 | |||
92 | Lê Văn Bảo Lộc | 9A | Nguyễn Quán Nho | 4.5 | 5.5 | 2.6 | 22.6 | |||
93 | Nguyễn Công Đức | 9C | Nguyễn Quán Nho | 3.5 | 6.25 | 3,00 | 22.5 | |||
94 | Lưu Thị Thuỳ Linh | 9C | Nguyễn Quán Nho | 3.75 | 6.75 | 1.4 | 22.4 | |||
95 | Mai Thị Thuỳ Dương | 9A | Nguyễn Quán Nho | 3.5 | 5.75 | 3.6 | 22.1 | |||
96 | Ngô Thị Lệ | 9C | Nguyễn Quán Nho | 3.5 | 6.25 | 2.4 | 21.9 | |||
97 | Vũ Duy Tiến | 9C | Nguyễn Quán Nho | 3.5 | 5.5 | 3.6 | 21.6 | |||
98 | Nguyễn Thị Tuyết | 9A | Nguyễn Quán Nho | 3,00 | 6.25 | 3,00 | 21.5 | |||
99 | Lê Thị Nga | 9A | Nguyễn Quán Nho | 3.5 | 5.5 | 3.2 | 21.2 | |||
100 | Nguyễn Văn Sơn | 9C | Nguyễn Quán Nho | 3.5 | 6,00 | 1.6 | 20.6 | |||
101 | Lê Văn Huy | 9C | Nguyễn Quán Nho | 4.25 | 5,00 | 1.8 | 20.3 | |||
102 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 9A | Nguyễn Quán Nho | 2.5 | 4,00 | 3,00 | 16,00 | |||
103 | Đỗ Thị Khánh Ngọc | 9C | Nguyễn Quán Nho | 2.25 | 3.5 | 1,00 | 12.5 | |||
104 | Nguyễn Chí Minh Anh | 9B | Đông Sơn 1 | 4.5 | 7.5 | 4.6 | 28,6 | |||
105 | Lê Kim Huy | 9A | Lê Văn Hưu | 4,50 | 6,75 | 5,4 | 27,9 | |||
106 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 9C | Nguyễn Mông Tuân | 3,00 | 7,75 | 2,80 | 24,3 | |||
107 | Hồ Sỹ Tiến Anh | 9B | Nguyễn Trãi | 5,00 | 7,25 | 3,80 | 28,30 | |||
II, TN năm trước dự thi TS năm 2024-20024 | 0 | |||||||||
0 | Không | |||||||||
Điểm trung bình | 5,58 | 7,11 | 5,32 | 30,7 |